🌟 또록또록

Phó từ  

1. 매우 분명하고 또렷한 모양.

1. MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또록또록 대답하다.
    Give a clear answer.
  • 또록또록 말하다.
    Speak clearly.
  • 또록또록 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • 또록또록 빛나다.
    Shine again and again.
  • 또록또록 읽다.
    Read it over and over again.
  • 승규는 정확한 발음으로 책을 또록또록 읽었다.
    Seung-gyu read the book with accurate pronunciation.
  • 민준은 내가 지난번에 한 이야기를 모두 또록또록 기억하고 있었다.
    Minjun remembered everything i said last time.
  • 내가 하는 말이 잘 안 들리니?
    Can't you hear me well?
    응, 좀 더 또록또록 말해 줘.
    Yes, tell me more clearly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또록또록 (또록또록)
📚 Từ phái sinh: 또록또록하다: 매우 또렷하다., 자꾸 크고 동그란 눈알을 굴리다., 별 따위가 반짝반짝 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98)