🌟 또록또록
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또록또록 (
또록또록
)
📚 Từ phái sinh: • 또록또록하다: 매우 또렷하다., 자꾸 크고 동그란 눈알을 굴리다., 별 따위가 반짝반짝 …
🌷 ㄸㄹㄸㄹ: Initial sound 또록또록
-
ㄸㄹㄸㄹ (
따로따로
)
: 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.
☆☆
Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một. -
ㄸㄹㄸㄹ (
딸랑딸랑
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또록또록
)
: 매우 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또랑또랑
)
: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.
• Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98)