🌟 똑똑히

☆☆   Phó từ  

1. 분명하고 확실하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똑똑히 기억하다.
    Remember clearly.
  • 똑똑히 듣다.
    Listen clearly.
  • 똑똑히 들리다.
    Sound clear.
  • 똑똑히 말하다.
    Speak clearly.
  • 똑똑히 발음하다.
    Pronounce clearly.
  • 똑똑히 보이다.
    Visible.
  • 똑똑히 알다.
    I know clearly.
  • 망원경을 사용하니 멀리 있는 사람의 얼굴도 똑똑히 보인다.
    Using a telescope, you can clearly see the face of a person far away.
  • 할머니는 어렸을 때 겪은 전쟁을 아직까지 똑똑히 기억하고 계셨다.
    Grandma still clearly remembered the war she went through as a child.
  • 저기, 그러니까…….
    Hey, so...….
    어휴, 못 알아듣게 그러지 말고 똑똑히 말해 봐.
    Oh, come on, don't make me understand. tell me clearly.

2. 머리가 좋고 영리하게.

2. MỘT CÁCH THÔNG MINH, MỘT CÁCH NHẠY BÉN: Một cách thông minh và lanh lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똑똑히 관리하다.
    Cleverly administer.
  • 똑똑히 굴다.
    Be clear.
  • 똑똑히 살다.
    Live clearly.
  • 똑똑히 처리하다.
    Handle it clearly.
  • 똑똑히 행동하다.
    Behave clearly.
  • 지수는 똑똑히 구는 딸이 예쁘고 대견했다.
    Jisoo was proud of her daughter, who was pretty and proud.
  • 민준은 복잡한 일도 똑똑히 처리할 수 있는 능력이 있다.
    Minjun has the ability to handle complicated matters clearly.
  • 어제 내가 사람들 앞에서 말실수를 한 것 같아.
    I think i made a slip of the tongue in front of people yesterday.
    저런, 똑똑히 처신했어야지.
    Gosh, you should've done it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똑똑히 (똑또키)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 똑똑히 @ Giải nghĩa

🗣️ 똑똑히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)