🌟 레모네이드 (lemonade)

Danh từ  

1. 레몬즙에 물, 설탕, 탄산수 등을 섞어서 만든 차가운 음료.

1. SÔ ĐA CHANH: Đồ uống mát lạnh, được làm bằng cách pha nước, đường, nước soda vào nước cốt chanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 레모네이드 한 잔.
    A glass of lemonade.
  • 레모네이드를 마시다.
    Drink lemonade.
  • 레모네이드를 만들다.
    Make lemonade.
  • 레모네이드를 시키다.
    Order lemonade.
  • 레모네이드를 준비하다.
    Prepare lemonade.
  • 지수는 레모네이드를 주문했지만 너무 시어서 거의 마시지 않았다.
    Jisoo ordered lemonade, but it was so sour that she hardly drank it.
  • 나는 미리 만들어 둔 레모네이드를 얼음을 채운 잔에 따르고 레몬 한 조각을 띄워 내갔다.
    I poured the pre-made lemonade into a glass filled with ice and floated out a slice of lemon.

💕Start 레모네이드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)