🌟 레모네이드 (lemonade)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㄴㅇㄷ: Initial sound 레모네이드
-
ㄹㅁㄴㅇㄷ (
레모네이드
)
: 레몬즙에 물, 설탕, 탄산수 등을 섞어서 만든 차가운 음료.
Danh từ
🌏 SÔ ĐA CHANH: Đồ uống mát lạnh, được làm bằng cách pha nước, đường, nước soda vào nước cốt chanh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)