🌟 렌트하다 (rent 하다)

Động từ  

1. 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.

1. THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 렌트한 장비.
    Rental equipment.
  • 숙소를 렌트하다.
    Rent accommodation.
  • 차를 렌트하다.
    Rent a car.
  • 공항에서 렌트하다.
    Rent at the airport.
  • 미리미리 렌트하다.
    Rent in advance.
  • 나는 이틀에 십만 원을 주고 소형차 하나를 렌트해 제주도 구석구석을 여행했다.
    I paid 100,000 won two days to rent a compact car and travel all over jeju island.
  • 우리는 보증금 천만 원에 매달 오십 만원을 내기로 하고 방 두 칸짜리 집을 렌트했다.
    We decided to pay 500,000 won a month for a deposit of 10 million won and rented a two-room house.
Từ tham khảo 렌터카(rent-a-car): 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20)