🌟 렌트하다 (rent 하다)
Động từ
🌷 ㄹㅌㅎㄷ: Initial sound 렌트하다
-
ㄹㅌㅎㄷ (
렌트하다
)
: 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)