Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등허리 (등허리)
등허리
Start 등 등 End
Start
End
Start 허 허 End
Start 리 리 End
• Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23)