🌟 등허리

Danh từ  

1. 등의 허리 쪽 부분.

1. THẮT LƯNG: Phần eo của lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼실한 등허리.
    Stiff back.
  • 등허리가 드러나다.
    Back revealed.
  • 등허리가 보이다.
    Show one's back.
  • 등허리를 감싸다.
    Wrap around the back.
  • 등허리를 만지다.
    Touch one's back.
  • 등허리를 주무르다.
    Knead the back of one's back.
  • 승규는 등허리가 쑤셔서 한의원에 가서 허리에 침을 맞았다.
    Seung-gyu had a sore back and went to the oriental medical clinic and got acupuncture on his back.
  • 손녀는 조그마한 손으로 할아버지의 등허리를 주물러 드렸다.
    The granddaughter knitted her grandfather's back with a small hand.
  • 그렇게 등허리가 훤히 드러나는 옷을 입고 나가려고?
    You're going to go out in those back-stabbing clothes?
    이게 요즘 유행하는 스타일이에요.
    This is the style that's popular these days.

2. 등과 허리.

2. Lưng và eo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등허리가 결리다.
    My back is stiff.
  • 등허리가 쑤시다.
    My back aches.
  • 등허리가 휘다.
    Bend your back.
  • 등허리를 대고 눕다.
    Lie on one's backside.
  • 등허리를 두드리다.
    Knock on the back of one's back.
  • 등허리를 만지다.
    Touch one's back.
  • 등허리를 주무르다.
    Knead the back of one's back.
  • 할머니는 따뜻한 아랫목에 등허리를 대고 누워 계셨다.
    Grandmother lay with her back in her warm lower neck.
  • 그는 늘 침대에서 자기 때문에 바닥에서 잠을 자면 등허리가 결린다고 했다.
    He said, "because i always sleep in bed, i get a backache when i sleep on the floor.".
  • 왜 하루 종일 누워 있니?
    Why are you lying down all day?
    어제 무리해서 운동을 했는지 등허리가 뻐근해 몸을 숙이거나 돌리기도 힘들어.
    Did you exercise too hard yesterday? my back is stiff and it's hard to bend or turn my body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등허리 (등허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23)