🌟 똥물

Danh từ  

1. 똥이 섞인 물.

1. NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥물이 떨어지다.
    Dung drips.
  • 똥물을 끼얹다.
    Throw dung water.
  • 똥물을 뒤집어쓰다.
    To be covered with dung water.
  • 똥물을 뿌리다.
    Sprinkle shit.
  • 똥물을 튀기다.
    To splash dung water.
  • 똥물을 푸다.
    Dump the shit out.
  • 똥물에 빠지다.
    Dropped in shit.
  • 용변 후 물을 내리지 않은 변기 안에 똥물이 가득했다.
    There was a lot of shit in the toilet that didn't flush after the toilet.
  • 그 저수지의 물은 짐승의 배설물이 한데 섞인 똥물이어서 매우 더럽고 악취가 났다.
    The water in the reservoir was very dirty and stinking because it was a poo mixed with animal feces.
  • 변기가 고장 나서 화장실 꼴이 말이 아니에요.
    The toilet is broken, so it looks like a mess.
    그렇네요. 당장 저 똥물부터 치워야겠어요.
    That's right. i need to clean up that shit right now.

2. 심하게 토할 때 음식물이 다 나온 뒤 나중에 나오는 누르스름한 물.

2. NƯỚC MẬT XANH MẬT VÀNG (KHI ÓI MỬA): Nước vàng vàng thổ ra sau khi các thức ăn đã ra hết khi bị nôn mửa dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누런 똥물.
    Yellow shit.
  • 더러운 똥물.
    Dirty shit.
  • 똥물이 나오다.
    Dung water comes out.
  • 똥물을 게우다.
    To throw up the dung water.
  • 똥물을 토하다.
    Throw up shit.
  • 친구는 누런 똥물이 나올 때까지 먹은 것을 완전히 토해 냈다.
    My friend threw up what he had eaten until the yellow shit came out.
  • 한쪽 길가에는 누군가가 토해 놓은 음식물 찌꺼기와 똥물이 뒤섞여 있었다.
    On one side of the road was a mixture of food scraps and dung water that someone had vomited.
  • 민준이가 장염에 걸렸다면서?
    I heard minjun has enteritis.
    응, 일주일째 설사하고 똥물을 토하고 있어.
    Yes, i've been having diarrhea and throwing up shit for a week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥물 (똥물)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)