🌟 똥오줌을 못 가리다

1. (속된 말로) 일의 옳고 그름이나 앞뒤 분별을 못하다.

1. KHÔNG PHÂN BIỆT ĐƯỢC CỨT VÀ NƯỚC ĐÁI: (cách nói thông tục) Không phân biệt được trước sau hay đúng sai trong công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이는 스무 살이 넘었는데도 여전히 똥오줌을 못 가리고 날마다 싸움질이다.
    Min-joon is over 20 years old and still can't hide his poop and fights every day.
  • 여기는 네가 똥오줌을 못 가리고 달려들 자리가 아니야.
    This isn't where you can't hide your shit.
    아, 죄송해요. 제가 눈치 없이 끼어들었어요.
    Oh, i'm sorry. i interrupted senselessly.

💕Start 똥오줌을못가리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)