🌟 똥오줌을 못 가리다
• Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)