🌟 떠보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠보다 (
떠보다
) • 떠보아 () • 떠보니 ()
🗣️ 떠보다 @ Giải nghĩa
- 시험하다 (試驗하다) : 사람의 됨됨이를 알기 위하여 떠보다.
🗣️ 떠보다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㄷ: Initial sound 떠보다
-
ㄸㅂㄷ (
땅바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả. -
ㄸㅂㄷ (
떠보다
)
: 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác. -
ㄸㅂㄷ (
떠받다
)
: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52)