🌟 떠보다

Động từ  

1. 남의 마음을 슬쩍 알아보다.

1. KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본심을 떠보다.
    Sound out one's real intention.
  • 속내를 떠보다.
    Peek inside.
  • 심중을 떠보다.
    Poke one's heart.
  • 의중을 떠보다.
    Sound the mind.
  • 슬쩍 떠보다.
    Sneak off.
  • 은근히 떠보다.
    Sneak out.
  • 나는 살짝 승규의 속내를 떠보려고 했지만 눈치 빠른 승규는 대답을 피했다.
    I tried to get a glimpse of seung-gyu's innermost thoughts, but seung-gyu, who was quick-witted, avoided answering.
  • 민준은 자기를 좋아하는지 떠보려고 하는 유민이의 질문에 얼른 대답하지 못했다.
    Min-joon couldn't quickly answer yoo-min's question, which he was trying to ask if he liked him.
  • 지수도 이 일을 좋아할까? 화낼까 봐 말도 못 꺼내겠어.
    Does jisoo like this job, too? i can't even talk because i'm afraid i'll get mad.
    내가 한번 은근슬쩍 지수 생각을 떠보고 올게.
    I'll sneak a peek at jisoo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠보다 (떠보다) 떠보아 () 떠보니 ()


🗣️ 떠보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떠보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52)