🌟 갈아입다

☆☆☆   Động từ  

1. 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.

1. THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교복을 갈아입다.
    Change uniforms.
  • 속옷을 갈아입다.
    Change one's underwear.
  • 새 옷으로 갈아입다.
    Change into new clothes.
  • 운동복으로 갈아입다.
    Change into sportswear.
  • 잠옷으로 갈아입다.
    Change into pajamas.
  • 정장으로 갈아입다.
    Change into a suit.
  • 설날 아침에 우리 가족은 한복으로 옷을 갈아입고 할아버지 댁에 갔다.
    On the morning of new year's day, my family changed into hanbok and went to my grandfather's house.
  • 퇴근 시간이 되자 공장 직원들은 입고 있던 작업복을 갈아입었다.
    By the time of work, the factory workers changed their work clothes.
  • 운동을 했더니 옷이 더러워졌어.
    I worked out and my clothes got dirty.
    얼른 씻고 깨끗한 옷으로 갈아입어.
    Go wash up and change into clean clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈아입다 (가라입따) 갈아입어 (가라이버) 갈아입으니 (가라이브니) 갈아입는 (가라임는)
📚 Từ phái sinh: 갈아입히다: 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 갈아입다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59)