🌟 갈아입다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈아입다 (
가라입따
) • 갈아입어 (가라이버
) • 갈아입으니 (가라이브니
) • 갈아입는 (가라임는
)
📚 Từ phái sinh: • 갈아입히다: 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 갈아입다 @ Ví dụ cụ thể
- 긴소매로 갈아입다. [긴소매]
- 일상복으로 갈아입다. [일상복 (日常服)]
- 바지로 갈아입다. [바지]
- 남방셔츠로 갈아입다. [남방셔츠 (南方←shirt)]
- 남방으로 갈아입다. [남방 (南方)]
- 환자복으로 갈아입다. [환자복 (患者服)]
- 티를 갈아입다. [티 (T)]
- 티셔츠를 갈아입다. [티셔츠 (←T-shirt)]
- 긴팔로 갈아입다. [긴팔]
- 나이트가운으로 갈아입다. [나이트가운 (nightgown)]
- 전투복으로 갈아입다. [전투복 (戰鬪服)]
- 팬츠를 갈아입다. [팬츠 (pants)]
- 제복으로 갈아입다. [제복 (制服)]
- 바지저고리로 갈아입다. [바지저고리]
- 승마복으로 갈아입다. [승마복 (乘馬服)]
- 파자마로 갈아입다. [파자마 (pajamas)]
- 삼각팬티로 갈아입다. [삼각팬티 (三角←panties)]
- 평복으로 갈아입다. [평복 (平服)]
- 평복으로 갈아입다. [평복 (平服)]
- 사복으로 갈아입다. [사복 (私服)]
- 홈드레스로 갈아입다. [홈드레스 (▼homedress)]
- 소복으로 갈아입다. [소복 (素服)]
- 춘추복으로 갈아입다. [춘추복 (春秋服)]
- 의복을 갈아입다. [의복 (衣服)]
- 잠옷으로 갈아입다. [잠옷]
- 작업복을 갈아입다. [작업복 (作業服)]
- 속곳을 갈아입다. [속곳]
- 연미복으로 갈아입다. [연미복 (燕尾服)]
- 속내의를 갈아입다. [속내의 (속內衣)]
- 옷을 갈아입다. [옷]
- 운동복으로 갈아입다. [운동복 (運動服)]
- 외출복으로 갈아입다. [외출복 (外出服)]
- 유니폼으로 갈아입다. [유니폼 (uniform)]
- 위생복으로 갈아입다. [위생복 (衛生服)]
- 하의를 갈아입다. [하의 (下衣)]
🌷 ㄱㅇㅇㄷ: Initial sound 갈아입다
-
ㄱㅇㅇㄷ (
갈아입다
)
: 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác. -
ㄱㅇㅇㄷ (
걸어오다
)
: 목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến. -
ㄱㅇㅇㄷ (
기울이다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGHIÊNG, LÀM XIÊN, LÀM DỐC: Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi. -
ㄱㅇㅇㄷ (
갈아엎다
)
: 땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Động từ
🌏 CÀY LẬT: Cày và lật ngược đất lên. -
ㄱㅇㅇㄷ (
골(을) 앓다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어떻게 해야 할지 몰라 머리가 아플 정도로 생각하다.
🌏 ĐAU ĐẦU: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đến mức đau đầu, không biết phải làm thế nào. -
ㄱㅇㅇㄷ (
귀(에) 익다
)
: 여러 번 들어 본 소리여서 친숙하다.
🌏 QUEN TAI: Quen thuộc vì là âm thanh nghe nhiều lần. -
ㄱㅇㅇㄷ (
걸어오다
)
: 말이나 싸움 등을 상대편에서 먼저 붙여 오다.
Động từ
🌏 BẮT CHUYỆN, GÂY SỰ, CÀ KHỊA: Đối phương mở lời nói trước hoặc gây chuyện trước. -
ㄱㅇㅇㄷ (
길을 열다
)
: 방법을 찾아내거나 마련하다.
🌏 MỞ ĐƯỜNG, MỞ LỐI: Chuẩn bị hoặc tìm ra phương pháp.
• Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)