🌟 뜨끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔거리다 (
뜨끔거리다
)
🌷 ㄸㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 뜨끔거리다
-
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
따끔거리다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
뜨끔거리다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70)