🌟 디스크 드라이브 (disk drive)

1. 컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.

1. ĐẦU ĐỌC ĐĨA: Thiết bị làm cho đĩa hoạt động, đọc hay ghi dữ liệu trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 디스크 드라이브 오류.
    Disk drive error.
  • 디스크 드라이브가 고장 나다.
    The disk drive is broken.
  • 디스크 드라이브가 작동하다.
    The disk drive works.
  • 디스크 드라이브를 고치다.
    Fix a disk drive.
  • 디스크 드라이브를 수리하다.
    Repair disk drive.
  • 디스크 드라이브로 읽다.
    Read on disk drive.
  • 컴퓨터가 고장 나서 디스크 드라이브가 작동하지 않는다.
    The disk drive is not working because the computer is broken.
  • 승규는 디스크 드라이브가 고장 나서 컴퓨터 숙제를 할 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't do his computer homework because his disk drive was broken.
  • 컴퓨터는 잘 고쳤어?
    How's the computer fixed?
    응, 그런데 디스크 드라이브 수리비가 많이 나왔어.
    Yes, but it cost a lot to repair the disc drive.

🗣️ 디스크 드라이브 (disk drive) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 디스크드라이브 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)