🌟 뜬구름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜬구름 (
뜬구름
)
🌷 ㄸㄱㄹ: Initial sound 뜬구름
-
ㄸㄱㄹ (
떡가루
)
: 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok. -
ㄸㄱㄹ (
뜬구름
)
: 하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời. -
ㄸㄱㄹ (
떼거리
)
: (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82)