🌟 마술 (魔術)

Danh từ  

1. 빠른 손놀림이나 장치 등을 사용하여 사람의 눈을 교묘하게 속여 사람들을 즐겁게 해 주는 기술.

1. ẢO THUẬT: Kĩ thuật dùng động tác nhanh nhẹn của đôi tay hay thiết bị qua mắt người khác một cách diệu kì để làm cho người khác thấy thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈속임 마술.
    The trick of the eye.
  • 신기한 마술.
    Amazing magic.
  • 마술을 보다.
    See magic.
  • 마술을 부리다.
    Magic.
  • 마술을 하다.
    Magic.
  • 그는 눈앞에서 자동차가 사라지는 마술을 선보였다.
    He showed magic in front of his eyes when a car disappears.
  • 승규는 민준이가 친구들 앞에서 보이는 마술의 비밀을 알아내려고 했지만 실패하고 말았다.
    Seung-gyu tried to find out the magic secret min-jun showed in front of his friends, but he failed.
  • 마술사는 아무것도 없는 모자에서 비둘기가 날아오르게 하는 마술을 부려 사람들을 놀라게 했다.
    The magician surprised people by using magic to make pigeons fly up from their empty hats.

2. 초자연적인 능력이 있어 과학적으로 설명할 수 없는 신기한 일을 하는 기술.

2. MA THUẬT, YÊU THUẬT: Kĩ thuật làm nên chuyện thần kì không thể giải thích một cách khoa học do có năng lực siêu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요정의 마술.
    Fairy magic.
  • 마술로 변신하다.
    Transform into magic.
  • 마술에 걸리다.
    Be enchanted with magic.
  • 마술을 부리다.
    Magic.
  • 마술이 풀리다.
    Magic unravels.
  • 마녀는 마술로 자신의 몸을 사라지게 만들었다.
    The witch made her body disappear by magic.
  • 공주는 백 년 동안 잠을 자게 되는 마술에 걸리고 말았다.
    The princess fell under the spell of sleeping for a hundred years.
  • 요정이 온몸이 굳은 주인공을 지팡이로 살짝 건드리자 마술이 풀렸다.
    The magic came undone when the fairy touched the main character with a stick slightly.
Từ đồng nghĩa 마법(魔法): 초자연적인 능력으로 과학적으로 설명할 수 없는 신기한 일을 하는 기술.
Từ đồng nghĩa 요술(妖術): 초자연적인 능력으로, 또는 사람의 눈을 속여 놀라운 일을 행함. 또는 그런…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마술 (마술)
📚 Từ phái sinh: 마술하다: 재빠른 손놀림이나 여러 가지 장치, 속임수 따위를 써서 불가사의한 일을 하여 …


🗣️ 마술 (魔術) @ Giải nghĩa

🗣️ 마술 (魔術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)