🌟 마술 (魔術)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마술 (
마술
)
📚 Từ phái sinh: • 마술하다: 재빠른 손놀림이나 여러 가지 장치, 속임수 따위를 써서 불가사의한 일을 하여 …
🗣️ 마술 (魔術) @ Giải nghĩa
- 변신술 (變身術) : 몸의 모습을 다르게 바꾸는 기술이나 마술.
- 곡예 (曲藝) : 줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
- 서커스 (circus) : 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 보여 주는 공연.
- 손장난 : 손재주를 이용해서 하는 단순한 마술.
🗣️ 마술 (魔術) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 내 눈앞에서 벌어진 마술 같은 광경이 믿기지 않았다. [벌어지다]
- 아까 빈 모자에서 새가 나오는 마술 봤지? [그것참]
- 마녀의 마술. [마녀 (魔女)]
- 지수가 요즘 마술에 도취되어서 한 달 동안 마술 연습에만 매달린다고 해. [도취되다 (陶醉되다)]
- 아픈 어린이들을 위해 이렇게 마술 공연을 해 주시니 정말 감사합니다. [초롱초롱하다]
- 너 어제 마술 콘서트를 보러 갔었다면서? [-더라니까는]
- 마술 공연이 끝나면 그다음으로는 가수들의 공연이 있을 예정이다. [그다음]
- 어제 방송에 나온 마술 정말 재미있었지? [결박되다 (結縛되다)]
- 어제 본 마술 쇼는 어땠어? [고소 (苦笑)]
- 어머, 그럼 마술 공연이 엉망이 됐겠네. [후루룩하다]
- 마술사의 손장난. [손장난]
- 내 동생은 마술에 서툰 내가 보여 주는 간단한 손장난을 보고도 무척 신기해했다. [손장난]
- 그 마술사는 공연을 시작하기 전 카드를 이용한 가벼운 손장난 마술로 사람들의 관심을 끌었다. [손장난]
- 내가 마술 보여 줄게. 얼마 전부터 마술을 배우고 있거든. [손장난]
- 마술 쇼. [쇼 (show)]
- 이번 마술 쇼는 유명한 마술사가 하는 공연이라 표를 구하기가 어려울 것 같다. [쇼 (show)]
- 오! 지금 마술사가 어디로 사라진 거지? [돌리다]
- 사람들의 관심을 마술 도우미에게 돌려 놓고 그 사이에 사라졌나 봐. [돌리다]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 마술
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57)