🌟 떨꺽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨꺽 (
떨꺽
)
📚 Từ phái sinh: • 떨꺽거리다: ‘떨꺼덕거리다’의 준말. • 떨꺽대다: ‘떨꺼덕대다’의 준말. • 떨꺽이다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘덜걱이… • 떨꺽하다: ‘떨꺼덕하다’의 준말.
🌷 ㄸㄲ: Initial sound 떨꺽
-
ㄸㄲ (
뚜껑
)
: 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết... -
ㄸㄲ (
떨꺽
)
: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to. -
ㄸㄲ (
땅끝
)
: 육지의 가장 끝.
Danh từ
🌏 ĐẤT MŨI: Nơi tận cùng của đất liền. -
ㄸㄲ (
때깔
)
: 겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, ĐƯỜNG NÉT ĐẸP: Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài. -
ㄸㄲ (
따끔
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲ (
땅꾼
)
: 뱀을 잡아 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ BẮT RẮN, THỢ SĂN RẮN: Người làm công việc bắt rắn bán như nghề nghiệp. -
ㄸㄲ (
딸깍
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
• Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52)