🌟 떨꺽

Phó từ  

1. 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

1. KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떨꺽 소리.
    Tumbling.
  • 문을 떨꺽 열다.
    Throw the door open.
  • 자물쇠를 떨꺽 잠그다.
    Drop lock.
  • 떨꺽 열리다.
    Open with a thud.
  • 떨꺽 흔들리다.
    Shake shake.
  • 바람이 세게 불어 창문이 저절로 떨꺽 잠기는 소리가 났다.
    The wind blew hard, and the window rolled itself in.
  • 승규는 무척 배가 고팠는지 수저로 요란하게 떨꺽 소리를 내며 밥을 먹었다.
    Seung-gyu must have been very hungry, so he ate his meal with a spoon and chopsticks loudly.
  • 컴퓨터 좀 빌려 쓸게.
    I'll borrow your computer.
    네 것은 어떻게 하고?
    What about yours?
  • 켤 때마다 떨꺽 소리가 나서 에이에스를 신청했어.
    Every time i turned it on, i heard a shudder, so i applied for an a.s.

본말 떨꺼덕: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨꺽 (떨꺽)
📚 Từ phái sinh: 떨꺽거리다: ‘떨꺼덕거리다’의 준말. 떨꺽대다: ‘떨꺼덕대다’의 준말. 떨꺽이다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. ‘덜걱이… 떨꺽하다: ‘떨꺼덕하다’의 준말.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52)