🌟 떨이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨이 (
떠리
)
📚 Từ phái sinh: • 떨이하다: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
🗣️ 떨이 @ Ví dụ cụ thể
- 떨이 판매. [판매 (販賣)]
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 떨이
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)