🌟 명문화하다 (明文化 하다)

Động từ  

1. 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.

1. VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명문화한 규정.
    Specified regulation.
  • 명문화한 의무.
    A duty stipulated.
  • 명문화하여 공고하다.
    To publish in a written form.
  • 원칙을 명문화하다.
    Stipulate a principle.
  • 절차를 명문화하다.
    Stipulate the procedure.
  • 그 회사는 자사의 핵심 가치를 명문화하여 회사 홍보에 활용하였다.
    The company used its core values to promote the company.
  • 이번 회의에서 그동안 논란이 되었던 출장비 규정을 확실하게 명문화하였다.
    The meeting clearly stipulated the controversial travel expenses regulations.
  • 저희의 요구 사항을 문서로 작성해 주시기 바랍니다.
    Please write down our requirements in writing.
    네, 명문화하여 알려 드리도록 하겠습니다.
    Yes, i'll let you know by specifying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명문화하다 (명문화하다)

💕Start 명문화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119)