🌟 명문화하다 (明文化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명문화하다 (
명문화하다
)
🌷 ㅁㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 명문화하다
-
ㅁㅁㅎㅎㄷ (
명문화하다
)
: 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119)