🌟 디지털카메라 (digital camera)

Danh từ  

1. 필름 없이 디지털 방식으로 사진을 찍는 카메라.

1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ: Máy chụp ảnh bằng phương thức kỹ thuật số không có phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 디지털카메라 사진.
    A digital camera photo.
  • 디지털카메라 촬영.
    Digital camera shooting.
  • 디지털카메라를 사다.
    Buy a digital camera.
  • 디지털카메라를 팔다.
    Sell digital cameras.
  • 디지털카메라로 사진을 찍다.
    Take a picture with a digital camera.
  • 지수는 디지털카메라로 풍경 사진을 마음껏 찍었다.
    Jisoo took pictures of the scenery with her digital camera.
  • 요즘은 필름 카메라보다 디지털카메라가 더 일반적으로 사용된다.
    Nowadays digital cameras are more commonly used than film cameras.
  • 디지털카메라로 바꿨어?
    You switched to a digital camera?
    응. 이제 필름값 걱정 없이 사진을 찍을 수 있어.
    Yes. now i can take pictures without worrying about film prices.

🗣️ 디지털카메라 (digital camera) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 디지털카메라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23)