Danh từ
Start 디 디 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 털 털 End
Start 카 카 End
Start 메 메 End
Start 라 라 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23)