🌟 따끈따끈하다

Tính từ  

1. 매우 따뜻하고 덥다.

1. NONG NÓNG: Rất ấm và nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끈따끈한 국.
    Hot soup.
  • 따끈따끈한 죽.
    Hot porridge.
  • 따끈따끈한 찌개.
    Hot stew.
  • 따끈따끈하게 데우다.
    Heat it up.
  • 난로가 따끈따끈하다.
    The stove is hot.
  • 햇살이 따끈따끈하다.
    The sun is hot.
  • 지수는 김이 나는 따끈따끈한 떡을 한 입 베어 먹었다.
    Jisoo took a bite of the steaming hot rice cake.
  • 승규는 죽을 따끈따끈하게 데워 후후 불어 가며 먹었다.
    Seung-gyu heated up the porridge and ate it in a puff.
  • 너무 추워. 몸이 꽁꽁 얼었어.
    It's so cold. i'm freezing.
    이리 와서 따끈따끈한 국물 좀 마셔 봐.
    Come here and drink some hot soup.
큰말 뜨끈뜨끈하다: 매우 뜨뜻하고 덥다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끈따끈하다 (따끈따끈하다) 따끈따끈한 (따끈따끈한) 따끈따끈하여 (따끈따끈하여) 따끈따끈해 (따끈따끈해) 따끈따끈하니 (따끈따끈하니) 따끈따끈합니다 (따끈따끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 따끈따끈: 매우 따뜻하고 더운 모양.

💕Start 따끈따끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Gọi món (132)