Tính từ
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끈따끈하다 (따끈따끈하다) • 따끈따끈한 (따끈따끈한) • 따끈따끈하여 (따끈따끈하여) 따끈따끈해 (따끈따끈해) • 따끈따끈하니 (따끈따끈하니) • 따끈따끈합니다 (따끈따끈함니다) 📚 Từ phái sinh: • 따끈따끈: 매우 따뜻하고 더운 모양.
따끈따끈하다
따끈따끈한
따끈따끈하여
따끈따끈해
따끈따끈하니
따끈따끈함니다
Start 따 따 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132)