🌟 무가 (無價)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무가 (
무까
)
🗣️ 무가 (無價) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니, 칼이 잘 안 들어서 무가 안 썰려요. [숫돌]
- 무가 깡깡 얼어 먹을 수가 없었다. [깡깡]
- 김장철이 가까워지면서 시장에 배추와 무가 많이 나왔다. [김장철]
- 무가 뽑히다. [뽑히다]
- 무가 굵다랗다. [굵다랗다]
- 무가 뛰어나다. [무 (武)]
- 왕은 무가 뛰어난 장수들을 불러 모아 전쟁에 내보냈다. [무 (武)]
- 무 조각을 햇볕에 말리니 무가 바짝 쪼그라졌다. [쪼그라지다]
- 무가 오래되어서 하나도 못 먹게 생겼지 뭐야. [무]
- 공간이 없이는 어떤 물체도 존재할 수 없는 것처럼 무가 없이는 유도 존재할 수 없다. [유 (有)]
- 무가 굵직굵직하다. [굵직굵직하다]
- 무가 갈리다. [갈리다]
- 강판에 무가 잘게 갈렸다. [갈리다]
- 무가 잘다. [잘다]
- 무가 아주 싱싱한데 무를 좀 사 갈까요? [적절히 (適切히)]
- 무가 되다. [무 (無)]
- 그게 어떻게 조사한 자료들인데 한순간에 무가 되어 버리다니. [무 (無)]
🌷 ㅁㄱ: Initial sound 무가
-
ㅁㄱ (
무게
)
: 물건의 무거운 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ NẶNG, TRỌNG LƯỢNG: Mức độ nặng của đồ vật. -
ㅁㄱ (
모기
)
: 사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người. -
ㅁㄱ (
몽골
)
: 만주의 서쪽이자 시베리아의 남쪽에 있는 지역. 칭기즈 칸이 13세기 초 중국 본토의 북쪽에 세운 몽골 제국이 있던 곳으로 청나라 때 외몽골과 내몽골로 나누어졌다. 북쪽으로는 러시아, 남쪽으로는 중국과 맞닿아 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG CỔ: Khu vực ở về phía Tây của Mãn Châu và phía Nam của Siberia; là nơi từng có đế quốc Mông Cổ do Thành Cát Tư Hãn dựng nên ở phía Bắc của lãnh thổ Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 13, bị chia thành Ngoại Mông Cổ và Nội Mông Cổ vào thời nhà Thanh. -
ㅁㄱ (
물건
)
: 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định. -
ㅁㄱ (
미국
)
: 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington. -
ㅁㄱ (
말기
)
: 어떤 기간의 끝이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅁㄱ (
마구
)
: 매우 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㄱ (
물기
)
: 축축한 물의 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm. -
ㅁㄱ (
물가
)
: 물건이나 서비스의 평균적인 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa. -
ㅁㄱ (
무기
)
: 싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau. -
ㅁㄱ (
모금
)
: 기부금이나 성금 등을 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP: Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ. -
ㅁㄱ (
물감
)
: 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh. -
ㅁㄱ (
물가
)
: 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông... -
ㅁㄱ (
물결
)
: 물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó. -
ㅁㄱ (
미각
)
: 혀가 맛을 느끼는 감각.
☆
Danh từ
🌏 VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi. -
ㅁㄱ (
목격
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó. -
ㅁㄱ (
막강
)
: 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại. -
ㅁㄱ (
민간
)
: 일반 사람들 사이.
☆
Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường. -
ㅁㄱ (
문과
)
: 문학, 철학, 심리학, 역사학 등의 인문과 사회 분야를 연구하는 학과. 또는 그런 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NHÂN VĂN: Ngành học hay chuyên ngành nghiên cứu các lĩnh vực về xã hội và nhân văn như văn học, triết học, xã hội học, tâm lý học, lịch sử học. Hoặc môn học như vậy. -
ㅁㄱ (
마감
)
: 어떤 일을 끝냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó. -
ㅁㄱ (
문구
)
: 특정한 뜻을 나타내는, 몇 낱말로 된 말.
☆
Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ: Từ được cấu tạo bằng một vài từ biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó. -
ㅁㄱ (
모금
)
: 액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98)