🌟 무욕 (無欲/無慾)

Danh từ  

1. 욕심이 없음.

1. KHÔNG THAM LAM: Việc không tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무욕의 삶.
    A life of apathy.
  • 무욕의 상태.
    A state of apathy.
  • 무욕의 가르침.
    Teaching without greed.
  • 무욕의 자세.
    Attitude of apathy.
  • 무욕의 경지.
    A state of apathy.
  • 자연은 욕망으로 가득 찬 우리에게 무욕의 가르침을 선사한다.
    Nature gives us a lesson of apathy, full of desires.
  • 그는 평생을 가난한 사람들의 병을 고쳐 주며 무욕의 삶을 살았다.
    All his life he lived a life of apathy, curing the ills of the poor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무욕 (무욕) 무욕이 (무요기) 무욕도 (무욕또) 무욕만 (무용만)
📚 Từ phái sinh: 무욕하다(無欲/無慾하다): 욕심이 없다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)