🌟 무정하다 (無情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무정하다 (
무정하다
) • 무정한 (무정한
) • 무정하여 (무정하여
) 무정해 (무정해
) • 무정하니 (무정하니
) • 무정합니다 (무정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무정(無情): 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없음.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 무정하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78)