🌟 면회하다 (面會 하다)

Động từ  

1. 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나다.

1. THĂM NUÔI, ĐẾN THĂM: Tìm đến nơi mà người thường bị hạn chế ra vào và gặp người ở chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족을 면회하다.
    Visit one's family.
  • 군인을 면회하다.
    See a soldier.
  • 죄수를 면회하다.
    See a prisoner.
  • 친구를 면회하다.
    See a friend.
  • 환자를 면회하다.
    Visiting a patient.
  • 가족들은 군대에 간 민준이를 면회하러 부대에 갔다.
    The family went to the troops to visit min-jun, who was in the army.
  • 그 환자는 병세가 악화돼 병원에서 면회할 수 있는 시간을 제한하였다.
    The patient's condition deteriorated, limiting the time to visit the hospital.
  • 수감자를 면회하고 싶은데 가능한가요?
    I'd like to see an inmate. is that possible?
    네, 여기에 해당 사항을 기록해 주세요.
    Yes, please write it down here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면회하다 (면ː회하다) 면회하다 (면ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 면회(面會): 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남.

🗣️ 면회하다 (面會 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)