🌟 멸망하다 (滅亡 하다)

Động từ  

1. 망하여 없어지다.

1. DIỆT VONG: Sụp đổ và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멸망한 나라.
    A country that has fallen.
  • 도시가 멸망하다.
    The city collapses.
  • 왕조가 멸망하다.
    The dynasty collapses.
  • 인류가 멸망하다.
    Humanity collapses.
  • 지구가 멸망하다.
    Earth collapses.
  • 전쟁으로 멸망하다.
    Perish by war.
  • 그가 역적으로 몰리자 그의 가문은 순식간에 멸망하고 말았다.
    When he was driven back, his family was destroyed in a flash.
  • 화산 폭발로 거대한 화산재가 뒤덮여 하루아침에 하나의 도시가 멸망했다.
    A volcanic eruption covered with huge volcanic ash, destroying a city overnight.
  • 전 세계적으로 기상 이변이 계속되고 있대.
    There's been a series of weather changes all over the world.
    이러다 지구가 멸망할 날이 멀지 않은 거 아냐?
    Isn't it not long before the earth is destroyed?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸망하다 (멸망하다)
📚 Từ phái sinh: 멸망(滅亡): 망하여 없어짐.


🗣️ 멸망하다 (滅亡 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 멸망하다 (滅亡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103)