🌟 무한대하다 (無限大 하다)

Tính từ  

1. 끝이 없이 매우 넓거나 크다.

1. RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한대한 가능성.
    Infinite possibilities.
  • 무한대한 공간.
    Infinite space.
  • 무한대한 넓이.
    Infinite width.
  • 무한대한 세계.
    An infinite world.
  • 무한대한 시간.
    Infinite time.
  • 무한대한 욕구.
    Infinite desire.
  • 무한대한 우주.
    Unlimited universe.
  • 무한대한 자유.
    Infinite freedom.
  • 무한대하게 늘어나다.
    Stretch infinitely.
  • 무한대하게 발전되다.
    Continuously developed.
  • 무한대하게 커지다.
    Become infinitely large.
  • 무한대하게 확대되다.
    Expand infinitely.
  • 무한대하게 확장되다.
    Extend infinitely.
  • 무한대한 우주에서 지구는 정말로 점보다도 작은 행성에 불과하다.
    In an infinite universe, the earth is really only a planet smaller than a dot.
  • 이곳은 자원이 많아 발전 가능성은 거의 무한대하지만 정치가 불안정해 발전하지 못하고 있다.
    This place has a lot of resources, so the potential for development is almost limitless, but political instability is preventing it from developing.
  • 도시 근처 지역도 빨리 개발해야 생활하기가 편리해질 텐데.
    We need to develop areas near the city quickly to make life easier.
    아냐, 환경 문제를 생각한다면 도시 지역을 무한대하게 늘리고 개발해서는 안 돼.
    No, if you think about environmental issues, you shouldn't expand and develop urban areas infinitely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한대하다 (무한대하다) 무한대한 (무한대한) 무한대하여 (무한대하여) 무한대해 (무한대해) 무한대하니 (무한대하니) 무한대합니다 (무한대함니다)
📚 Từ phái sinh: 무한대(無限大): 끝이 없이 매우 넓거나 큼.

💕Start 무한대하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)