🌟
무한대하다
(無限大 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
무한대하다
(무한대하다
)
•
무한대한
(무한대한
)
•
무한대하여
(무한대하여
)
무한대해
(무한대해
)
•
무한대하니
(무한대하니
)
•
무한대합니다
(무한대함니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
무한대하다
-
: 끝이 없이 매우 넓거나 크다.
🌏 RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc.
-
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.