🌟 무비판적 (無批判的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무비판적 (
무비판적
)
📚 Từ phái sinh: • 무비판(無批判): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.
🌷 ㅁㅂㅍㅈ: Initial sound 무비판적
-
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không phán đoán đúng sai, tốt xấu. -
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.
• Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)