🌟 무비판적 (無批判的)

Danh từ  

1. 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것.

1. TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무비판적인 도입.
    An uncritical introduction.
  • 무비판적인 수용.
    Uncritically acceptable acceptance.
  • 무비판적으로 끌려가다.
    To be dragged uncritically.
  • 무비판적으로 받아들이다.
    Accept uncritically.
  • 무비판적으로 보도하다.
    Report indiscriminately.
  • 우리는 어떤 사상이든 무비판적으로 수용해서는 안 된다.
    We must not accept any idea without judgment.
  • 연구자의 무비판적인 자세는 좋은 연구 성과를 낼 수 없게 만든다.
    The researcher's unbiased posture makes it impossible to produce good research results.
  • 요즘 인터넷 신문 기사들을 보면 너무 무비판적으로 보도를 하는 것 같아.
    If you look at the articles in the internet newspapers these days, they seem to be reporting too uncritically.
    맞아. 기자의 생각이 들어 있지 않은 기사들도 많아 보여.
    Right. there seem to be a lot of articles that don't have the reporter's thoughts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무비판적 (무비판적)
📚 Từ phái sinh: 무비판(無批判): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)