🌟 맹세코 (盟誓▽ 코)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹세코 (
맹세코
)
🌷 ㅁㅅㅋ: Initial sound 맹세코
-
ㅁㅅㅋ (
무심코
)
: 아무런 생각이나 의도가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào. -
ㅁㅅㅋ (
마스크
)
: 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai. -
ㅁㅅㅋ (
멕시코
)
: 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다.
Danh từ
🌏 MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city. -
ㅁㅅㅋ (
맹세코
)
: 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여.
Phó từ
🌏 XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian. -
ㅁㅅㅋ (
매스컴
)
: 신문이나 방송으로 많은 정보를 많은 사람들에게 전달하는 일 또는 기관.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG, CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Việc truyền tải thông tin đến nhiều người thông qua truyền hình hoặc báo chí. Hoặc cơ quan đó.
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)