🌟 맹세코 (盟誓▽ 코)

Phó từ  

1. 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여.

1. XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늘에 맹세코.
    I swear to heaven.
  • 신에게 맹세코.
    I swear to god.
  • 맹세코 사실이 아니다.
    I swear it's not true.
  • 맹세코 절대 없다.
    I swear never.
  • 맹세코 확실하다.
    I swear i'm sure.
  • 맹세코 다시는 도둑질을 하지 않겠습니다.
    I swear i will never steal again.
  • 맹세코 비밀을 지킬 테니 저를 믿어 주십시오.
    I swear to god, trust me.
  • 승규가 맹세코 거짓말이 아니라고 하여 한 번은 믿어 보기로 했다.
    Seung-gyu swore he wasn't lying, so i decided to trust him once.
  • 네가 범인이지?
    You're the criminal, aren't you?
    맹세코 그렇지 않습니다!
    I swear not!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹세코 (맹세코)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)