🌟 머릿결

Danh từ  

1. 머리카락의 결.

1. MÁI TÓC, LÀN TÓC: Làn của tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부드러운 머릿결.
    Soft hair.
  • 윤이 나는 머릿결.
    Glossy hair.
  • 찰랑대는 머릿결.
    Shaking hair.
  • 머릿결이 거칠다.
    Hair is rough.
  • 머릿결이 상하다.
    Hair is damaged.
  • 머릿결이 좋다.
    Good hair.
  • 남자는 윤기 나는 여자의 머릿결을 쓰다듬어 주었다.
    The man stroked the glossy woman's hair.
  • 그녀의 부드러운 머릿결과 하늘거리는 치마가 여성스러워 보였다.
    Her soft hair and a fluttering skirt looked feminine.
  • 머릿결이 정말 고우세요.
    Your hair is so fine.
    저는 머릿결이 상할까 봐 염색도 파마도 안 하거든요.
    I don't dye or perm my hair in case it gets damaged.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머릿결 (머리껼) 머릿결 (머릳껼)

🗣️ 머릿결 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)