🌟 머나멀다

Tính từ  

1. 매우 멀다.

1. XA ƠI LÀ XA, XA XÔI: Rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머나먼 거리.
    A long distance.
  • 머나먼 과거.
    A long past.
  • 머나먼 곳.
    Far away.
  • 머나먼 길.
    A long road.
  • 머나먼 여정.
    A long journey.
  • 머나먼 옛날.
    A long time ago.
  • 머나먼 타향.
    Far away from homecoming.
  • 그는 고국을 떠나 머나먼 나라에 혼자 있는 것을 늘 외롭게 생각하였다.
    He always felt lonely leaving his homeland and being alone in a faraway country.
  • 그녀는 형편이 어려워 두 살 난 아들을 머나먼 이국 땅으로 입양 보내야 했다.
    She had to send her two-year-old son for adoption to a distant foreign land.
  • 철새들은 왜 머나먼 여행을 하나요?
    Why do migratory birds travel far away?
    추위나 더위를 피해 먹이를 구하러 가는 거야.
    Going to get food to avoid the cold or the heat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머나멀다 (머ː나멀다) 머나먼 (머ː나먼)

📚 Annotation: 주로 '머나먼'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)