Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머나멀다 (머ː나멀다) • 머나먼 (머ː나먼) 📚 Annotation: 주로 '머나먼'으로 쓴다.
머ː나멀다
머ː나먼
Start 머 머 End
Start
End
Start 나 나 End
Start 멀 멀 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197)