🌟 멍울

Danh từ  

1. 우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.

1. CỤC, HÒN: Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍울이 생기다.
    Get a lump.
  • 멍울이 지다.
    Dazed.
  • 멍울을 풀다.
    Dismiss the daze.
  • 밀가루에 물을 붓고 멍울이 생기지 않도록 풀어 주었다.
    Water was poured into the flour and released to prevent bruises.
  • 풀을 쑬 때에는 멍울이 지지 않도록 잘 저어 주어야 한다.
    When grazing, stir well to prevent lumps.
  • 왜 자꾸 밀가루가 뭉치지?
    Why does the flour keep clumping up?
    멍울이 풀어지게 잘 개어야 해.
    You have to fold it well so that the lumps are released.
Từ tham khảo 망울: 우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이., 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리., 병…

2. (비유적으로) 충격을 받아 마음속에 생긴 상처나 고통.

2. VẾT THƯƠNG LÒNG: (cách nói ẩn dụ) Vết thương hay nỗi đau xuất hiện trong lòng vì bị sốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴의 멍울.
    Chest lumps.
  • 마음속의 멍울.
    A blank in the heart.
  • 슬픔의 멍울.
    Blaze of grief.
  • 멍울이 맺히다.
    Blank.
  • 멍울이 지다.
    Dazed.
  • 승규는 기구한 자신의 운명에 대해 마음속에 항상 멍울을 안고 살았다.
    Seung-gyu always lived in a daze in his mind about his spoiled fate.
  • 어머니는 폭풍우로 바다에서 실종된 아버지 때문에 가슴에 멍울이 맺혀 있다.
    Mother has bruises on her chest because of her father, who went missing in the sea in a storm.
  • 할아버지는 아직도 어렸을 때 헤어진 가족을 생각하시니?
    Does grandpa still think about the family he broke up with as a child?
    응, 전쟁 때 헤어진 가족들에 대한 멍울이 느껴질 때마다 몰래 눈물을 훔치시고는 해.
    Yeah, every time i feel a lump in my family i broke up in the war, i secretly wipe away my tears.

3. 병으로 몸 안에 생기는 작고 둥근 덩이.

3. U, HẠCH: Cục thịt tròn và nhỏ xuất hiện trong cơ thể do bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍울이 만져지다.
    Feel a lump.
  • 멍울이 생기다.
    Get a lump.
  • 멍울이 서다.
    Stand in a dazement.
  • 멍울이 잡히다.
    The lump gets caught.
  • 멍울을 제거하다.
    Remove the bruise.
  • 어머니는 가슴에 생긴 멍울을 제거하는 수술을 받으셨다.
    Mother had surgery to remove bruises from her chest.
  • 유방암의 가장 흔한 증상은 유방에 멍울이 만져지는 것이다.
    The most common symptom of breast cancer is the touching of lumps in the breast.
  • 무슨 일로 병원에 오셨나요?
    What brings you to the hospital?
    목에 자꾸 멍울이 잡혀서요.
    I keep getting lumps in my throat.
Từ tham khảo 망울: 우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이., 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리., 병…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍울 (멍울)

🗣️ 멍울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)