🌟 멍울멍울

Phó từ  

1. 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.

1. LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍울멍울 덩어리가 생기다.
    A lump forms.
  • 멍울멍울 덩어리가 엉기다.
    Lumps of lumps tangled.
  • 멍울멍울 덩어리가 지다.
    A lump falls.
  • 유통 기한을 넘긴 우유는 멍울멍울 덩어리가 진 채로 고약한 냄새를 풍기고 있었다.
    The milk that was past its expiration date was smelling nasty with a lump of bruising.
  • 수제비를 만들기 위해서는 밀가루에 물을 섞어 멍울멍울 덩어리가 지게 반죽을 해야 한다.
    In order to make sujebi, it is necessary to mix the flour with water and knead it until lumps form.
  • 어머니, 뭐하고 계세요? 이 멍울멍울 엉겨 있는 것은 뭐죠?
    Mother, what are you doing? what's this lumpy thing?
    두부를 만들고 있단다.
    I'm making tofu.
작은말 망울망울: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍울멍울 (멍울멍울)
📚 Từ phái sinh: 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)