🌟 멍울멍울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멍울멍울 (
멍울멍울
)
📚 Từ phái sinh: • 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …
🌷 ㅁㅇㅁㅇ: Initial sound 멍울멍울
-
ㅁㅇㅁㅇ (
멍울멍울
)
: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột. -
ㅁㅇㅁㅇ (
망울망울
)
: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19)