🌟 멤버 (member)

Danh từ  

1. 조직이나 단체를 구성하고 있는 사람.

1. THÀNH VIÊN: Người đang cấu thành nên tổ chức hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시합 멤버.
    Competition member.
  • 핵심 멤버.
    Key members.
  • 모임의 멤버.
    A member of a meeting.
  • 멤버 모집.
    Recruit members.
  • 멤버가 부족하다.
    Not enough members.
  • 멤버를 모으다.
    Gather members.
  • 시립 합창단에 결원이 생겨서 멤버 한 명을 모집합니다.
    A vacancy has occurred in the city choir, so we are recruiting one member.
  • 우리 팀은 멤버 세 명의 부상으로 인원이 부족해서 시합에 나갈 수 없다.
    Our team is unable to compete because of three members' injuries.
  • 시합 멤버는 다 모였어?
    Are all the members of the match gathered?
    아니. 두 명이 아직 안 왔어.
    No. two people haven't come yet.
Từ tham khảo 구성원(構成員): 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
Từ tham khảo 회원(會員): 어떤 모임을 이루는 사람.

🗣️ 멤버 (member) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36)