🌟 멤버 (member)
Danh từ
🗣️ 멤버 (member) @ Ví dụ cụ thể
- 이 밴드 멤버 한 명이 갑자기 빠지는 바람에 대타로 들어온 애야. [대타 (代打)]
- 객원 멤버. [객원 (客員)]
- 초창기 멤버. [초창기 (草創期)]
- 신입 멤버. [신입 (新入)]
- 우리 동아리에 신입 멤버들이 많이 들어왔네! [신입 (新入)]
- 원년 멤버. [원년 (元年)]
- 정예 멤버. [정예 (精銳)]
- 이번 한일전에는 양국의 정예 멤버가 총출동해 팽팽한 경기를 펼쳤다. [정예 (精銳)]
- 청일점 멤버. [청일점 (靑一點)]
🌷 ㅁㅂ: Initial sound 멤버
-
ㅁㅂ (
문병
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 각각의 차례.
☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 어떤 일이 있을 때마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó. -
ㅁㅂ (
맨발
)
: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép... -
ㅁㅂ (
문법
)
: 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó. -
ㅁㅂ (
모범
)
: 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế. -
ㅁㅂ (
만병
)
: 모든 병.
☆
Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh. -
ㅁㅂ (
모발
)
: 사람의 머리카락.
☆
Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người. -
ㅁㅂ (
마비
)
: 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường. -
ㅁㅂ (
명복
)
: 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng. -
ㅁㅂ (
명분
)
: 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường. -
ㅁㅂ (
모방
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂ (
민박
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy. -
ㅁㅂ (
맥박
)
: 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36)