🌟
모자이크
(mosaic)
1.
여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.
1.
ĐỒ KHẢM :
Bức tranh hay họa tiết được làm từ việc gắn những chất liệu óng ánh nhiều màu sắc như vỏ sò, kim loại, thủy tinh, đá vv... Hoặc kĩ thuật đó.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
모자이크 그림.
Mosaic painting.
모자이크 기법.
Mosaic technique.
모자이크 벽화.
Mosaic mural.
모자이크 장식.
Mosaic decoration.
모자이크 조각.
Piece of mosaic.
모자이크 를 하다.
Mosaic.
교회 건물의 창문에는 여러 가지 색의 유리로 모자이크 그림을 넣어 놓았다.
The windows of the church building were filled with mosaic paintings with glass of various colors.
이 모자이크 그림에 붙어 있는 돌멩이들은 각각 색깔이 다르지만 서로 조화를 이루고 있다.
The stones attached to this mosaic painting are in different colors but in harmony with each other.
♔
이 무늬는 다양한 조개껍데기들로 이루어져 있네?
This pattern is made up of various shells.
♕
모자이크 기법으로 만든 거야.
It's a mosaic.
2.
사진이나 화면 등에서, 일부분만 가리기 위하여 잘 안 보이게 처리하는 일. 또는 그렇게 처리된 상태.
2.
SỰ LÀM NHÒE , SỰ LÀM MỜ :
Việc làm cho không nhìn rõ được để che đi một phần của màn hình hay bức ảnh. Hoặc trạng thái đã được xử lí như vậy.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
사진의 모자이크 .
Mosaic of photographs.
화면의 모자이크 .
Screen mosaic.
모자이크 삭제.
Remove the mosaic.
모자이크 처리.
Mosaic treatment.
모자이크 를 지우다.
Clear the mosaic.
모자이크 를 하다.
Mosaic.
사건 제보자는 신변 보호를 위해 모자이크 처리가 되어 뉴스에 나왔다.
The informant of the case was mosaic and appeared in the news for personal protection.
그 가수의 새 앨범은 표지에 야한 그림이 있어 그 부분은 모자이크 로 처리되었다.
The singer's new album has an erotic picture on the cover and that part is mosaic.
♔
사진에 내 얼굴이 이상하게 나왔어.
My face looks weird in the picture.
♕
그럼 네 얼굴만 모자이크 할게.
Then i'll mosaic your face only.
🗣️
모자이크
(mosaic)
@ Ví dụ cụ thể
인터뷰에 응한 시민들은 초상권 보호를 위해 모자이크 처리가 되었다.
🌷
모자이크
: 여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.
🌏 ĐỒ KHẢM : Bức tranh hay họa tiết được làm từ việc gắn những chất liệu óng ánh nhiều màu sắc như vỏ sò, kim loại, thủy tinh, đá vv... Hoặc kĩ thuật đó.