🌟 모닝콜 (morning call)

Danh từ  

1. 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일.

1. CHUÔNG ĐIỆN THOẠI BÁO THỨC, CUỘC GỌI BÁO THỨC: Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모닝콜 서비스.
    Morning call service.
  • 모닝콜 시간.
    Morning call time.
  • 모닝콜을 걸다.
    Make a wake-up call.
  • 모닝콜을 부탁하다.
    Ask for a wake-up call.
  • 모닝콜을 해 주다.
    Give a wake-up call.
  • 오늘 아침 중요한 회의가 있었는데 지수가 아침 여섯 시쯤 모닝콜을 해 줘 가까스로 일어날 수 있었다.
    There was an important meeting this morning, and ji-su gave me a wake-up call around six a.m., so i managed to get up.
  • 이 호텔은 투숙객들이 아침 비행기를 놓치지 않도록 새벽 네 시부터 모닝콜 서비스를 제공하고 있다.
    The hotel has been offering wake-up call services since 4 a.m. so that guests don't miss their morning flights.
  • 내일 아침 여섯 시에 모닝콜을 해 주세요.
    I'd like a wake-up call at 6 a.m.
    네, 손님. 내일 아침 방으로 모닝콜이 갈 겁니다.
    Yes, sir. a wake-up call will go to your room tomorrow morning.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)