🌟 모던하다 (modern 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모던한 () • 모던하여 () • 모던하니 () • 모던합니다 ()
🌷 ㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 모던하다
-
ㅁㄷㅎㄷ (
마다하다
)
: 싫다고 하다.
☆
Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích. -
ㅁㄷㅎㄷ (
몰두하다
)
: 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다.
☆
Động từ
🌏 VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc. -
ㅁㄷㅎㄷ (
막대하다
)
: 더할 수 없이 많거나 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, KHỔNG LỒ, KẾCH XÙ: Nhiều và lớn một cách không thể hơn được nữa. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무단 횡단
)
: 신호를 무시하거나 횡단보도가 아닌 곳에서 길을 건넘.
None
🌏 BĂNG QUA ĐƯỜNG TRÁI PHÉP: băng qua đường trái phép -
ㅁㄷㅎㄷ (
매도하다
)
: 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다.
Động từ
🌏 BÁN, CHUYỂN NHƯỢNG: Bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu đối với đồ vật. -
ㅁㄷㅎㄷ (
목도하다
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.
Động từ
🌏 CHỨNG KIẾN, MỤC KÍCH: Nhìn trực tiếp bằng mắt sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc xảy ra. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무던하다
)
: 정도가 적당하거나 그보다 약간 더하다.
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI: Mức độ thích đáng hoặc hơi nhiều hơn. -
ㅁㄷㅎㄷ (
면도하다
)
: 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다.
Động từ
🌏 CẠO RÂU, CẠO LÔNG: Cạo râu hay lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅁㄷㅎㄷ (
매도하다
)
: 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세우다.
Động từ
🌏 NHỤC MẠ, LĂNG MẠ: Phê phán và mắng nhiếc người khác một cách nặng nề. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무도하다
)
: 말, 행동 등이 사람이 지켜야 할 도리에 어긋나 아주 못되다.
Tính từ
🌏 VÔ NHÂN ĐẠO, VÔ ĐẠO: Lời nói, hành động... rất tồi tệ trái với đạo lí làm người. -
ㅁㄷㅎㄷ (
문답하다
)
: 서로 묻고 대답하다.
Động từ
🌏 VẤN ĐÁP, HỎI ĐÁP, HỎI VÀ TRẢ LỜI: Hỏi và trả lời nhau. -
ㅁㄷㅎㄷ (
면담하다
)
: 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기하다.
Động từ
🌏 GẶP GỠ NÓI CHUYỆN: Gặp gỡ, trò chuyện về nỗi khổ tâm hay các vấn đề. -
ㅁㄷㅎㄷ (
모독하다
)
: 말이나 행동으로 어떤 대상을 부끄럽고 수치스럽게 만들다.
Động từ
🌏 BÁNG BỔ, XÚC PHẠM: Làm cho đối tượng nào đó ngại ngùng hay xấu hổ bằng lời nói hay hành động. -
ㅁㄷㅎㄷ (
미달하다
)
: 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT: Chưa đạt tới tiêu chuẩn hay mức độ nào đó. -
ㅁㄷㅎㄷ (
모던하다
)
: 사람의 생각이나 모습 또는 사물의 모양이 세련되고 현대적이다.
Tính từ
🌏 HIỆN ĐẠI, CÁCH TÂN: Suy nghĩ hay hình ảnh của con người hoặc kiểu dáng của sự vật tinh tế và mang tính hiện đại.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191)