Từ đồng nghĩa
Start 모 모 End
Start
End
Start 세 세 End
Start 혈 혈 End
Start 관 관 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)