🌟 모세 혈관 (毛細血管)

1. 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.

1. MAO MẠCH: Mạch máu li ti tỏa ra khắp cơ thể dưới dạng mạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모세 혈관이 닫히다.
    Moses' blood vessels close.
  • 모세 혈관이 수축되다.
    Moses' blood vessels contract.
  • 모세 혈관이 열리다.
    Moses' blood vessels open.
  • 모세 혈관이 터지다.
    Moses' blood vessels burst.
  • 모세 혈관이 확장되다.
    Moses' blood vessels expand.
  • 혈관은 동맥과 정맥, 모세 혈관으로 이루어져 있다.
    Blood vessels consist of arteries, veins, and capillaries.
  • 모세 혈관의 확장 및 수축이 정상적으로 이뤄지지 않을 경우 얼굴이 심하게 붉어진다.
    If the expansion and contraction of the capillary vessels is not carried out normally, the face becomes severely red.
  • 다리에 멍이 들었어.
    I got a bruise on my leg.
    모세 혈관이 터지면 그렇게 된대.
    That's what happens when the capillaries burst.
Từ đồng nghĩa 실핏줄: 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)