🌟 모범수 (模範囚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모범수 (
모범수
)
🗣️ 모범수 (模範囚) @ Ví dụ cụ thể
- 사면된 모범수. [사면되다 (赦免되다)]
🌷 ㅁㅂㅅ: Initial sound 모범수
-
ㅁㅂㅅ (
모범생
)
: 학업과 품행이 뛰어나서 다른 학생의 본보기가 될 만한 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH GƯƠNG MẪU: Học sinh có đạo đức và học lực giỏi xứng đáng làm gương cho các học sinh khác. -
ㅁㅂㅅ (
맥반석
)
: 누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석.
Danh từ
🌏 ĐÁ ELVAN: Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau. -
ㅁㅂㅅ (
만백성
)
: 나라 안의 모든 백성.
Danh từ
🌏 BÁCH TÍNH, MUÔN DÂN: Tất cả người dân trong một quốc gia. -
ㅁㅂㅅ (
무보수
)
: 어떤 일에 대한 대가가 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG, SỰ KHÔNG THÙ LAO: Việc không có chi phí cho việc nào đó. -
ㅁㅂㅅ (
마법사
)
: 초자연적인 능력이 있어 신기한 일을 하는 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THẦY PHÙ THỦY, PHÁP SƯ: Người có năng lực siêu nhiên nên có những kỹ xảo tạo ra những chuyện kỳ lạ. -
ㅁㅂㅅ (
망부석
)
: (비유적으로) 무엇인가를 애타게 기다리는 사람.
Danh từ
🌏 ĐÁ VỌNG PHU: (cách nói ẩn dụ) Người chờ một cái gì đó một cách mỏi mòn. -
ㅁㅂㅅ (
몸보신
)
: 몸에 좋은 약이나 음식 등을 먹어서 몸의 영양을 보충함.
Danh từ
🌏 SỰ BỒI BỔ, SỰ TẨM BỔ: Việc ăn món ăn hoặc uống thuốc bổ tốt cho cơ thể để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể. -
ㅁㅂㅅ (
모범수
)
: 교도소의 규칙을 잘 지켜 다른 죄수들의 본보기가 되는 죄수.
Danh từ
🌏 TÙ NHÂN GƯƠNG MẪU: Tù nhân tuân thủ tốt những quy tắc của nhà giam xứng đáng làm gương cho các tù nhân khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273)