🗣️Phát âm, Ứng dụng:•무기력하다
(무기려카다)
•무기력한
(무기려칸)
•무기력하여
(무기려카여)
무기력해
(무기려캐)
•무기력하니
(무기려카니)
•무기력합니다
(무기려캄니다)
📚Từ phái sinh:•
무기력(無氣力): 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
ㅁㄱㄹㅎㄷ (
무기력하다
)
: 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.