🌟 모발 (毛髮)

  Danh từ  

1. 사람의 머리카락.

1. TÓC: Lông đầu của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모발 관리.
    Hair care.
  • 모발 이식.
    A hair transplant.
  • 모발의 건강.
    Hair health.
  • 모발이 빠지다.
    Hair falls out.
  • 모발이 손상되다.
    Hair is damaged.
  • 모발을 청결하게 하다.
    Keep hair clean.
  • 이 제품은 모발에 영양을 공급해 탈모를 예방할 수 있다.
    This product can nourish hair to prevent hair loss.
  • 잦은 파마나 염색은 모발을 건강을 해쳐 심할 경우 탈모의 원인이 된다.
    Frequent perm or dyeing harms your hair and causes hair loss in severe cases.
  • 공기 중의 오염 물질과 화학 물질이 첨가된 샴푸의 사용이 모발 건강을 악화시킨다.
    The use of shampoo with added pollutants and chemicals in the air aggravates hair health.
  • 지수 씨는 어쩜 이렇게 머리카락이 까매요? 원래 지수 씨 머리예요?
    How come jisoo's hair is so dark? is it jisoo'.
    아니요. 까만색으로 모발 염색을 한 거예요.
    No. i dyed my hair black.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모발 (모발)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 모발 (毛髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43)