🌟 몰상식 (沒常識)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어남.

1. SỰ THIẾU HIỂU BIẾT, SỰ THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn làm trái với phép tắc, thói quen hay tri thức mà một người bình thường phải biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상식과 몰상식.
    Common sense and no common sense.
  • 몰상식의 극치.
    The height of common sense.
  • 몰상식이 판치다.
    Monsense of common sense prevails.
  • 나는 상대방의 약점을 헐뜯는 태도는 몰상식이라고 생각한다.
    I think the attitude of slandering the opponent's weak points is not common sense.
  • 어른에게 존댓말을 쓰지 않는 것은 한국 사회에서는 몰상식으로 통한다.
    Not using honorifics to adults is common sense in korean society.
  • 쓰레기통도 없는데 그냥 여기에다 버리고 가면 안 될까?
    We don't even have a trash can, can we just throw it away here?
    안 돼. 산에다 그냥 쓰레기를 버리는 건 몰상식이야.
    No. it's not common sense to just throw garbage in the mountains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰상식 (몰쌍식) 몰상식이 (몰쌍시기) 몰상식도 (몰쌍식또) 몰상식만 (몰쌍싱만)
📚 Từ phái sinh: 몰상식하다(沒常識하다): 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 …

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8)