🌟 낙타 (駱駝/駱駞)

  Danh từ  

1. 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.

1. LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물원의 낙타.
    The camel of the zoo.
  • 사막의 낙타.
    A desert camel.
  • 낙타 혹.
    Camel hump.
  • 낙타를 타다.
    Ride a camel.
  • 낙타 등에 짐을 싣다.
    Load a camel, etc.
  • 낙타는 사막의 중요한 교통수단이다.
    Camels are an important means of transportation in the desert.
  • 낙타는 오랜 시간 물 없이도 견딜 수 있다.
    Camels can endure without water for a long time.
  • 한국에는 사막이 없지만 동물원에서 낙타와 같이 사막에 사는 동물을 볼 수 있다.
    There is no desert in korea, but you can see animals living in the desert like camels in zoos.
  • 아직도 사막에는 유목민이 살고 있다며?
    I hear you still have nomads in the desert?
    응. 낙타에 짐을 싣고 살 곳을 옮겨 다니는 사람들이지.
    Yeah. people who carry their camels with their luggage and move to places to live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙타 (낙타)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 낙타 (駱駝/駱駞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)