🌟 면박 (面駁)

Danh từ  

1. 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌.

1. SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH: Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면박을 당하다.
    Be exonerated.
  • 면박을 듣다.
    To be reproached.
  • 면박을 받다.
    To be reproached.
  • 면박을 주다.
    Giving a slap to a person.
  • 면박을 하다.
    Face off.
  • 며느리는 시어머니에게 자주 면박을 당해 상처를 받았다.
    Daughter-in-law was frequently beaten and wounded by her mother-in-law.
  • 동생은 늘 형에게 면박을 들으면서도 형이 좋다며 쫓아다녔다.
    My brother was always being scolded by my brother, but he chased me around saying he liked my brother.
  • 면박 좀 그만 주세요.
    Stop beating me up, please.
    잔소리하고 무안 주기 전에 좀 잘하면 되잖니!
    You can do better before you nag and embarrass me!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면박 (면ː박) 면박이 (면ː바기) 면박도 (면ː박또) 면박만 (면ː방만)
📚 Từ phái sinh: 면박하다(面駁하다): 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)