🌟 물어뜯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물어뜯다 (
무러뜯따
) • 물어뜯어 (물어뜨더
) • 물어뜯으니 (무러뜨드니
) • 물어뜯는 (무러뜬는
)
🗣️ 물어뜯다 @ Giải nghĩa
- 좀먹다 : 좀이 물건을 잘게 물어뜯다.
🗣️ 물어뜯다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㄸㄷ: Initial sound 물어뜯다
-
ㅁㅇㄸㄷ (
말(을) 떼다
)
: 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện. -
ㅁㅇㄸㄷ (
말이 뜨다
)
: 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại. -
ㅁㅇㄸㄷ (
물어뜯다
)
: 이나 부리로 물어서 뜯다.
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
• Xem phim (105) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101)