🌟 물자 (物資)

  Danh từ  

1. 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료.

1. VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 물자.
    Living supplies.
  • 충분한 물자.
    Enough supplies.
  • 물자를 공급하다.
    Supply supplies.
  • 물자를 대다.
    Supply goods.
  • 물자를 제공하다.
    Provide supplies.
  • 물자를 확보하다.
    Securing supplies.
  • 정부는 수해 지역 피해자들에게 필요한 식량과 생필품 등의 물자를 보냈다.
    The government sent supplies of food and daily necessities to victims of the flood.
  • 그 나라의 군대는 충분한 물자와 병력이 확보되자 바로 이웃 나라로 쳐들어갔다.
    When the army of the country had secured enough supplies and troops, it went straight into the neighboring country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물자 (물짜)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 물자 (物資) @ Giải nghĩa

🗣️ 물자 (物資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)