🌟 반보 (半步)

Danh từ  

1. 한 걸음의 반.

1. NỬA BƯỚC: Một nửa bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반보 전진.
    Half a step forward.
  • 반보 후퇴.
    A half step backward.
  • 반보 나가다.
    Take a half step.
  • 반보 물러서다.
    Half step back.
  • 반보 앞으로 가다.
    Go forward half a step.
  • 나는 아버지 뒤에서 반보 정도 느리게 걸었다.
    I walked half a step behind my father.
  • 우리는 일보 전진을 위해서 반보 후퇴했다.
    We took a half step back for a step forward.
  • 너무 앞서지 마시고 반보만 빠르게 행진하세요.
    Don't get ahead of yourself, just march half a step fast.
  • 아이가 너와 같이 걸을 수 있도록 걸음을 좀 늦추렴.
    Slow down a little so the child can walk with you.
    네. 제가 한 걸음 갈 때 아이는 반보밖에 못 간다는 걸 깜박했어요.
    Yeah. when i took a step forward, he forgot that he could only take half a step.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반보 (반ː보)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8)