🌟 반분하다 (半分 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반분하다 (
반ː분하다
)
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 반분하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59)