🌟 물리다

Động từ  

1. 다시 대하기 싫을 만큼 매우 싫증이 나다.

1. CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT: Rất ghét đến mức ghét gặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단것에 물리다.
    Get bitten by sweets.
  • 라면에 물리다.
    Get bitten by ramen.
  • 음식에 물리다.
    Get fed up with food.
  • 일에 물리다.
    Get tired of work.
  • 금방 물리다.
    Quick bite.
  • 이 초콜릿은 너무 달아서 조금만 먹어도 금방 물린다.
    This chocolate is so sweet that it bites quickly even if you eat a little.
  • 노래 한 곡을 반복해서 계속 들었더니 이제 물려서 듣기 싫다.
    I've listened to a song over and over again, and now i don't want to listen to it.
  • 너는 햄버거를 좋아하면서 왜 조금밖에 안 먹니?
    Why do you only eat a little when you like hamburgers?
    요즘 거의 매일 햄버거만 먹어서 물렸어요.
    I've been eating hamburgers almost every day lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리다 (물리다) 물리어 (물리어물리여) 물리니 ()


🗣️ 물리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)