🌟 물리다

☆☆   Động từ  

1. 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.

1. BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리를 물리다.
    Bite on the leg.
  • 입술을 물리다.
    Bite one's lips.
  • 뱀에 물리다.
    Be bitten by a snake.
  • 개에게 물리다.
    Get bitten by a dog.
  • 호랑이에게 물리다.
    Be bitten by a tiger.
  • 고양이가 강아지에게 목을 물렸다.
    The cat bit the dog's neck.
  • 나는 산에 갔다가 뱀에 물려서 한동안 고생했었다.
    I had suffered for a while from a snake bite on my way to the mountain.
  • 너는 왜 개를 무서워해?
    Why are you afraid of dogs?
    어렸을 때 한 번 물린 적이 있거든.
    I was bitten once when i was young.

2. 모기 등의 벌레의 주둥이 끝에 살을 찔리다.

2. BỊ ĐỐT, BỊ CHÍCH: Bị châm vào da thịt bởi đầu vòi của sâu bọ như muỗi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물린 상처.
    A bite.
  • 독충에게 물리다.
    Be bitten by a poisonous insect.
  • 모기에게 물리다.
    Mosquito bites.
  • 벌레에게 물리다.
    Be bitten by worms.
  • 물린 데를 긁다.
    Scratch the bite.
  • 나는 어제 산에 갔다가 벌레에 팔과 다리를 물렸다.
    I went to the mountain yesterday and got my arms and legs bitten by a bug.
  • 아기는 어젯밤 모기에 일곱 군데나 물려서 고생했다.
    The baby suffered from seven mosquito bites last night.
  • 다리에 왜 이렇게 상처가 많아?
    Why do you have so many scars on your leg?
    모리에 물린 데가 가려워서 긁었더니 상처가 났어.
    The bite on morrie was itchy, so i scratched it, and it hurt.

3. (속되게) 이익이 되는 것이나 사람이 누구의 차지가 되다.

3. BỊ ĂN CHẶN, BỊ ĂN HỚT, BỊ GẶM NHẤM: (cách nói thông tục) Người hay cái có lợi ích trở thành cái chiếm giữ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사기꾼에게 물리다.
    Get bitten by a crook.
  • 사기에 물리다.
    Be bitten by fraud.
  • 잘못 물리다.
    Wrong bite.
  • 크게 물리다.
    Big bite.
  • 삼촌은 어쩌다가 사기꾼에게 물려서 퇴직금을 몽땅 날렸다.
    Uncle happened to be bitten by a swindler and lost all his severance pay.
  • 나는 친구가 하는 사업에 물리는 바람에 돈도 못 받고 일을 해 주고 있다.
    I'm getting fed up with my friend's business, so i'm working for nothing.
  • 피해자 쪽에서 너무 많은 돈을 요구하는데 어쩌지?
    The victim's asking for too much money. what do we do?
    너 완전히 잘못 물렸다. 이 참에 돈 좀 단단히 뜯어낼 모양이네.
    You're completely wrong. at this point, i think you're going to rip some money off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리다 (물리다) 물리어 (물리어물리여) 물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 물다: 어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 …


🗣️ 물리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)