🌟 미신고 (未申告)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미신고 (
미ː신고
)
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미신고
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43)