🌟 물리다

Động từ  

1. 이나 입술로 무엇을 떨어지거나 빠져나가지 않도록 세게 누르게 하다.

1. CẮN, NGẬM: Ấn mạnh bằng răng hoặc môi để không đánh rơi hoặc tuột ra cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배를 물리다.
    Cigarette.
  • 막대기를 물리다.
    Bite a stick.
  • 젖을 물리다.
    Milk.
  • 젖병을 물리다.
    Bite a bottle.
  • 입에 물리다.
    Bite in the mouth.
  • 보채는 아이에게 젖을 물렸더니 금방 잠이 들었다.
    Bo-chae was breast-feeding her child and soon fell asleep.
  • 소대장은 행군을 마친 소대원들에게 담배 한 개비를 물렸다.
    The platoon leader gave a cigarette to the platoon members who had finished their march.
  • 칭얼거리면서 울더니 뚝 그쳤네.
    He whined and cried and stopped.
    젖병을 물려 놓으면 한동안은 잠잠해.
    If you keep a bottle of milk, it's quiet for a while.

2. 무엇을 남의 입속에 넣다.

2. MỚM (ĐỒ ĂN) , TRA (HÀM THIẾC): Đặt cái gì đó vào miệng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사탕을 물리다.
    Tickle candy.
  • 재갈을 물리다.
    To gag.
  • 체온계를 물리다.
    Take a thermometer.
  • 입에 물리다.
    Bite in the mouth.
  • 지수는 우는 아이의 입에 사탕을 물려 달랬다.
    Jisoo asked the crying child to put candy in his mouth.
  • 승규는 말을 길들이기 위해서 말의 입에 재갈을 물렸다.
    Seung-gyu put a gag on the horse's mouth to tame it.
  • 우리 아이가 심한 감기에 걸린 것 같다면서요?
    I hear my kid's got a bad cold.
    네, 일단 체온계를 물리고 시원한 손수건으로 닦아 주고 했는데 병원에 데려가 보세요.
    Yes, i've had the thermometer bitten and wiped it with a cool handkerchief, so take him to the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리다 (물리다) 물리어 (물리어물리여) 물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 물다: 어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 …


🗣️ 물리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)