🌟 미래형 (未來形)

Danh từ  

1. 미래에 나타날 형태.

1. DẠNG TƯƠNG LAI: Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미래형 도시.
    A futuristic city.
  • 미래형 로봇.
    Future-proof robot.
  • 미래형 에너지.
    Future energy.
  • 미래형 자동차.
    Future car.
  • 미래형 주택.
    Future house.
  • 미래형 컴퓨터.
    Future computers.
  • 미래형을 제시하다.
    Present the futuristic.
  • 시에서는 삼십 년 안에 건설될 미래형 도시 개발 계획을 발표했다.
    The city has announced plans for future urban development to be built in thirty years.
  • 우리 회사에서는 천연 에너지만으로 움직이는 미래형 자동차를 선보였다.
    Our company has introduced a futuristic car powered only by natural energy.
  • 앞으로는 버튼 하나로 집 안을 통제할 수 있는 미래형 주택이 보편화될 거래요.
    In the future, there's going to be a future home where you can control your house with a button.
    그럼 생활이 아주 편리해지겠네요.
    That would make life very convenient.

2. 문법에서, 미래 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.

2. THÌ TƯƠNG LAI: Trong ngữ pháp, đây là hình thái của từ thể hiện thì tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미래형 동사.
    Future verb.
  • 미래형을 배우다.
    Learn the futuristic type.
  • 미래형으로 나타내다.
    Represents in futuristic form.
  • 미래형으로 바꾸다.
    To change into a futuristic form.
  • 미래형으로 쓰다.
    Write in futuristic form.
  • 미래형으로 표현하다.
    Express in futuristic form.
  • 학생들은 미래형 표현을 사용하여 일 년 뒤의 계획을 이야기했다.
    Students used futuristic expressions to talk about their plans a year later.
  • 미래형은 언어에 따라 단순 미래, 미래 완료, 미래 진행 등으로 나뉘기도 한다.
    Future types may be divided into simple future, future completion, future progress, etc. depending on language.
  • 영어에서 미래의 일은 항상 미래형으로만 나타내나요?
    Does the future always represent the future in english?
    아니. 가까운 미래는 현재형으로도 나타낼 수 있어.
    No. the near future can be expressed in the present form.
Từ tham khảo 과거형(過去形): 문법에서, 과거 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.
Từ tham khảo 현재형(現在形): 문법에서, 현재 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미래형 (미ː래형)

🗣️ 미래형 (未來形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86)